10 Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền COP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,03 sek

$1,000 COP = kr0,002796 SEK

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Thụy Điển
1 COP0.00280 SEK
5 COP0.01398 SEK
10 COP0.02796 SEK
20 COP0.05592 SEK
50 COP0.13980 SEK
100 COP0.27959 SEK
250 COP0.69898 SEK
500 COP1.39795 SEK
1000 COP2.79590 SEK
2000 COP5.59180 SEK
5000 COP13.97950 SEK
10000 COP27.95900 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Colombia
1 SEK357.66700 COP
5 SEK1,788.33500 COP
10 SEK3,576.67000 COP
20 SEK7,153.34000 COP
50 SEK17,883.35000 COP
100 SEK35,766.70000 COP
250 SEK89,416.75000 COP
500 SEK178,833.50000 COP
1000 SEK357,667.00000 COP
2000 SEK715,334.00000 COP
5000 SEK1,788,335.00000 COP
10000 SEK3,576,670.00000 COP