100 Peso Colombia sang Forint Hungary

Đổi tiền COP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
9 huf

$1,000 COP = Ft0,09378 HUF

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Forint Hungary
1 COP0.09378 HUF
5 COP0.46889 HUF
10 COP0.93778 HUF
20 COP1.87555 HUF
50 COP4.68888 HUF
100 COP9.37776 HUF
250 COP23.44440 HUF
500 COP46.88880 HUF
1000 COP93.77760 HUF
2000 COP187.55520 HUF
5000 COP468.88800 HUF
10000 COP937.77600 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Colombia
2000 HUF21,327.00000 COP
5000 HUF53,317.50000 COP
10000 HUF106,635.00000 COP
15000 HUF159,952.50000 COP
20000 HUF213,270.00000 COP
30000 HUF319,905.00000 COP
40000 HUF426,540.00000 COP
50000 HUF533,175.00000 COP
60000 HUF639,810.00000 COP
100000 HUF1,066,350.00000 COP
150000 HUF1,599,525.00000 COP
200000 HUF2,132,700.00000 COP