5 Peso Colombia sang Peso Philippines

Đổi tiền COP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
0,07 php

$1,000 COP = ₱0,01494 PHP

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Philippines
1 COP0.01494 PHP
5 COP0.07469 PHP
10 COP0.14939 PHP
20 COP0.29878 PHP
50 COP0.74694 PHP
100 COP1.49388 PHP
250 COP3.73470 PHP
500 COP7.46940 PHP
1000 COP14.93880 PHP
2000 COP29.87760 PHP
5000 COP74.69400 PHP
10000 COP149.38800 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Colombia
1 PHP66.93980 COP
5 PHP334.69900 COP
10 PHP669.39800 COP
20 PHP1,338.79600 COP
50 PHP3,346.99000 COP
100 PHP6,693.98000 COP
250 PHP16,734.95000 COP
500 PHP33,469.90000 COP
1000 PHP66,939.80000 COP
2000 PHP133,879.60000 COP
5000 PHP334,699.00000 COP
10000 PHP669,398.00000 COP