50 Peso Philippines sang Peso Colombia

Đổi tiền PHP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 php
3.382,48 cop

₱1,000 PHP = $67,65 COP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Colombia
1 PHP67.64960 COP
5 PHP338.24800 COP
10 PHP676.49600 COP
20 PHP1,352.99200 COP
50 PHP3,382.48000 COP
100 PHP6,764.96000 COP
250 PHP16,912.40000 COP
500 PHP33,824.80000 COP
1000 PHP67,649.60000 COP
2000 PHP135,299.20000 COP
5000 PHP338,248.00000 COP
10000 PHP676,496.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Philippines
1 COP0.01478 PHP
5 COP0.07391 PHP
10 COP0.14782 PHP
20 COP0.29564 PHP
50 COP0.73911 PHP
100 COP1.47821 PHP
250 COP3.69553 PHP
500 COP7.39105 PHP
1000 COP14.78210 PHP
2000 COP29.56420 PHP
5000 COP73.91050 PHP
10000 COP147.82100 PHP