Peso Philippines sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền PHP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
17,36 bmd

1,000 PHP = 0,01736 BMD

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Bermuda
1 PHP0.01736 BMD
5 PHP0.08679 BMD
10 PHP0.17359 BMD
20 PHP0.34717 BMD
50 PHP0.86794 BMD
100 PHP1.73587 BMD
250 PHP4.33968 BMD
500 PHP8.67935 BMD
1000 PHP17.35870 BMD
2000 PHP34.71740 BMD
5000 PHP86.79350 BMD
10000 PHP173.58700 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Philippines
1 BMD57.60810 PHP
5 BMD288.04050 PHP
10 BMD576.08100 PHP
20 BMD1,152.16200 PHP
50 BMD2,880.40500 PHP
100 BMD5,760.81000 PHP
250 BMD14,402.02500 PHP
500 BMD28,804.05000 PHP
1000 BMD57,608.10000 PHP
2000 BMD115,216.20000 PHP
5000 BMD288,040.50000 PHP
10000 BMD576,081.00000 PHP