Peso Philippines sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền PHP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
123,18 dkk

1,000 PHP = 0,1232 DKK

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Đan Mạch
1 PHP0.12318 DKK
5 PHP0.61590 DKK
10 PHP1.23180 DKK
20 PHP2.46360 DKK
50 PHP6.15900 DKK
100 PHP12.31800 DKK
250 PHP30.79500 DKK
500 PHP61.59000 DKK
1000 PHP123.18000 DKK
2000 PHP246.36000 DKK
5000 PHP615.90000 DKK
10000 PHP1,231.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Philippines
1 DKK8.11818 PHP
5 DKK40.59090 PHP
10 DKK81.18180 PHP
20 DKK162.36360 PHP
50 DKK405.90900 PHP
100 DKK811.81800 PHP
250 DKK2,029.54500 PHP
500 DKK4,059.09000 PHP
1000 DKK8,118.18000 PHP
2000 DKK16,236.36000 PHP
5000 DKK40,590.90000 PHP
10000 DKK81,181.80000 PHP