Peso Philippines sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền PHP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
2.135 vuv

1,000 PHP = 2,135 VUV

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Vatu Vanuatu
1 PHP2.13474 VUV
5 PHP10.67370 VUV
10 PHP21.34740 VUV
20 PHP42.69480 VUV
50 PHP106.73700 VUV
100 PHP213.47400 VUV
250 PHP533.68500 VUV
500 PHP1,067.37000 VUV
1000 PHP2,134.74000 VUV
2000 PHP4,269.48000 VUV
5000 PHP10,673.70000 VUV
10000 PHP21,347.40000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Philippines
1 VUV0.46844 PHP
5 VUV2.34221 PHP
10 VUV4.68441 PHP
20 VUV9.36882 PHP
50 VUV23.42205 PHP
100 VUV46.84410 PHP
250 VUV117.11025 PHP
500 VUV234.22050 PHP
1000 VUV468.44100 PHP
2000 VUV936.88200 PHP
5000 VUV2,342.20500 PHP
10000 VUV4,684.41000 PHP