5 Peso Philippines sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền PHP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
11 vuv

₱1,000 PHP = VT2,101 VUV

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Vatu Vanuatu
1 PHP2.10089 VUV
5 PHP10.50445 VUV
10 PHP21.00890 VUV
20 PHP42.01780 VUV
50 PHP105.04450 VUV
100 PHP210.08900 VUV
250 PHP525.22250 VUV
500 PHP1,050.44500 VUV
1000 PHP2,100.89000 VUV
2000 PHP4,201.78000 VUV
5000 PHP10,504.45000 VUV
10000 PHP21,008.90000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Philippines
1 VUV0.47599 PHP
5 VUV2.37994 PHP
10 VUV4.75988 PHP
20 VUV9.51976 PHP
50 VUV23.79940 PHP
100 VUV47.59880 PHP
250 VUV118.99700 PHP
500 VUV237.99400 PHP
1000 VUV475.98800 PHP
2000 VUV951.97600 PHP
5000 VUV2,379.94000 PHP
10000 VUV4,759.88000 PHP