Peso Philippines sang Lari Gruzia

Đổi tiền PHP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
46,31 gel

1,000 PHP = 0,04631 GEL

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lari Gruzia
1 PHP0.04631 GEL
5 PHP0.23154 GEL
10 PHP0.46308 GEL
20 PHP0.92616 GEL
50 PHP2.31540 GEL
100 PHP4.63080 GEL
250 PHP11.57700 GEL
500 PHP23.15400 GEL
1000 PHP46.30800 GEL
2000 PHP92.61600 GEL
5000 PHP231.54000 GEL
10000 PHP463.08000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Philippines
1 GEL21.59460 PHP
5 GEL107.97300 PHP
10 GEL215.94600 PHP
20 GEL431.89200 PHP
50 GEL1,079.73000 PHP
100 GEL2,159.46000 PHP
250 GEL5,398.65000 PHP
500 GEL10,797.30000 PHP
1000 GEL21,594.60000 PHP
2000 GEL43,189.20000 PHP
5000 GEL107,973.00000 PHP
10000 GEL215,946.00000 PHP