5.000 Peso Philippines sang Lari Gruzia

Đổi tiền PHP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 php
232,97 gel

₱1,000 PHP = ₾0,04659 GEL

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lari Gruzia
1 PHP0.04659 GEL
5 PHP0.23297 GEL
10 PHP0.46594 GEL
20 PHP0.93187 GEL
50 PHP2.32968 GEL
100 PHP4.65935 GEL
250 PHP11.64838 GEL
500 PHP23.29675 GEL
1000 PHP46.59350 GEL
2000 PHP93.18700 GEL
5000 PHP232.96750 GEL
10000 PHP465.93500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Philippines
1 GEL21.46220 PHP
5 GEL107.31100 PHP
10 GEL214.62200 PHP
20 GEL429.24400 PHP
50 GEL1,073.11000 PHP
100 GEL2,146.22000 PHP
250 GEL5,365.55000 PHP
500 GEL10,731.10000 PHP
1000 GEL21,462.20000 PHP
2000 GEL42,924.40000 PHP
5000 GEL107,311.00000 PHP
10000 GEL214,622.00000 PHP