Peso Philippines sang Shilling Kenya

Đổi tiền PHP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
2.336 kes

₱1,000 PHP = Ksh2,336 KES

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Kenya
1 PHP2.33561 KES
5 PHP11.67805 KES
10 PHP23.35610 KES
20 PHP46.71220 KES
50 PHP116.78050 KES
100 PHP233.56100 KES
250 PHP583.90250 KES
500 PHP1,167.80500 KES
1000 PHP2,335.61000 KES
2000 PHP4,671.22000 KES
5000 PHP11,678.05000 KES
10000 PHP23,356.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Philippines
1 KES0.42815 PHP
5 KES2.14077 PHP
10 KES4.28153 PHP
20 KES8.56306 PHP
50 KES21.40765 PHP
100 KES42.81530 PHP
250 KES107.03825 PHP
500 KES214.07650 PHP
1000 KES428.15300 PHP
2000 KES856.30600 PHP
5000 KES2,140.76500 PHP
10000 KES4,281.53000 PHP