Peso Philippines sang Kuwait

Đổi tiền PHP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
5,342 kwd

₱1,000 PHP = ك0,005342 KWD

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Kuwait
1 PHP0.00534 KWD
5 PHP0.02671 KWD
10 PHP0.05342 KWD
20 PHP0.10683 KWD
50 PHP0.26708 KWD
100 PHP0.53416 KWD
250 PHP1.33540 KWD
500 PHP2.67080 KWD
1000 PHP5.34160 KWD
2000 PHP10.68320 KWD
5000 PHP26.70800 KWD
10000 PHP53.41600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Philippines
1 KWD187.21000 PHP
5 KWD936.05000 PHP
10 KWD1,872.10000 PHP
20 KWD3,744.20000 PHP
50 KWD9,360.50000 PHP
100 KWD18,721.00000 PHP
250 KWD46,802.50000 PHP
500 KWD93,605.00000 PHP
1000 KWD187,210.00000 PHP
2000 KWD374,420.00000 PHP
5000 KWD936,050.00000 PHP
10000 KWD1,872,100.00000 PHP