Peso Philippines sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền PHP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
64,75 pen

1,000 PHP = 0,06475 PEN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Nuevo Sol Peru
1 PHP0.06475 PEN
5 PHP0.32373 PEN
10 PHP0.64745 PEN
20 PHP1.29491 PEN
50 PHP3.23727 PEN
100 PHP6.47454 PEN
250 PHP16.18635 PEN
500 PHP32.37270 PEN
1000 PHP64.74540 PEN
2000 PHP129.49080 PEN
5000 PHP323.72700 PEN
10000 PHP647.45400 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Philippines
1 PEN15.44510 PHP
5 PEN77.22550 PHP
10 PEN154.45100 PHP
20 PEN308.90200 PHP
50 PEN772.25500 PHP
100 PEN1,544.51000 PHP
250 PEN3,861.27500 PHP
500 PEN7,722.55000 PHP
1000 PEN15,445.10000 PHP
2000 PEN30,890.20000 PHP
5000 PEN77,225.50000 PHP
10000 PEN154,451.00000 PHP