Peso Philippines sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền PHP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
10.696 xof

1,000 PHP = 10,70 XOF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc CFA Tây Phi
1 PHP10.69570 XOF
5 PHP53.47850 XOF
10 PHP106.95700 XOF
20 PHP213.91400 XOF
50 PHP534.78500 XOF
100 PHP1,069.57000 XOF
250 PHP2,673.92500 XOF
500 PHP5,347.85000 XOF
1000 PHP10,695.70000 XOF
2000 PHP21,391.40000 XOF
5000 PHP53,478.50000 XOF
10000 PHP106,957.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Philippines
1 XOF0.09350 PHP
5 XOF0.46748 PHP
10 XOF0.93496 PHP
20 XOF1.86991 PHP
50 XOF4.67477 PHP
100 XOF9.34955 PHP
250 XOF23.37387 PHP
500 XOF46.74775 PHP
1000 XOF93.49550 PHP
2000 XOF186.99100 PHP
5000 XOF467.47750 PHP
10000 XOF934.95500 PHP