Peso Philippines sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PHP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
14,32 kyd

1,000 PHP = 0,01432 KYD

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PHP0.01432 KYD
5 PHP0.07159 KYD
10 PHP0.14318 KYD
20 PHP0.28636 KYD
50 PHP0.71590 KYD
100 PHP1.43180 KYD
250 PHP3.57950 KYD
500 PHP7.15900 KYD
1000 PHP14.31800 KYD
2000 PHP28.63600 KYD
5000 PHP71.59000 KYD
10000 PHP143.18000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Philippines
1 KYD69.84220 PHP
5 KYD349.21100 PHP
10 KYD698.42200 PHP
20 KYD1,396.84400 PHP
50 KYD3,492.11000 PHP
100 KYD6,984.22000 PHP
250 KYD17,460.55000 PHP
500 KYD34,921.10000 PHP
1000 KYD69,842.20000 PHP
2000 KYD139,684.40000 PHP
5000 KYD349,211.00000 PHP
10000 KYD698,422.00000 PHP