5 Peso Philippines sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PHP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
0,07 kyd

₱1,000 PHP = $0,01419 KYD

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PHP0.01419 KYD
5 PHP0.07097 KYD
10 PHP0.14193 KYD
20 PHP0.28386 KYD
50 PHP0.70966 KYD
100 PHP1.41931 KYD
250 PHP3.54828 KYD
500 PHP7.09655 KYD
1000 PHP14.19310 KYD
2000 PHP28.38620 KYD
5000 PHP70.96550 KYD
10000 PHP141.93100 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Philippines
1 KYD70.45670 PHP
5 KYD352.28350 PHP
10 KYD704.56700 PHP
20 KYD1,409.13400 PHP
50 KYD3,522.83500 PHP
100 KYD7,045.67000 PHP
250 KYD17,614.17500 PHP
500 KYD35,228.35000 PHP
1000 KYD70,456.70000 PHP
2000 KYD140,913.40000 PHP
5000 KYD352,283.50000 PHP
10000 KYD704,567.00000 PHP