10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Peso Philippines

Đổi tiền KYD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
705,26 php

$1,000 KYD = ₱70,53 PHP

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Philippines
1 KYD70.52630 PHP
5 KYD352.63150 PHP
10 KYD705.26300 PHP
20 KYD1,410.52600 PHP
50 KYD3,526.31500 PHP
100 KYD7,052.63000 PHP
250 KYD17,631.57500 PHP
500 KYD35,263.15000 PHP
1000 KYD70,526.30000 PHP
2000 KYD141,052.60000 PHP
5000 KYD352,631.50000 PHP
10000 KYD705,263.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PHP0.01418 KYD
5 PHP0.07090 KYD
10 PHP0.14179 KYD
20 PHP0.28358 KYD
50 PHP0.70896 KYD
100 PHP1.41791 KYD
250 PHP3.54478 KYD
500 PHP7.08955 KYD
1000 PHP14.17910 KYD
2000 PHP28.35820 KYD
5000 PHP70.89550 KYD
10000 PHP141.79100 KYD