Peso Philippines sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PHP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
332,24 nad

1,000 PHP = 0,3322 NAD

Mid-market exchange rate at 22:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Namibia
1 PHP0.33224 NAD
5 PHP1.66118 NAD
10 PHP3.32235 NAD
20 PHP6.64470 NAD
50 PHP16.61175 NAD
100 PHP33.22350 NAD
250 PHP83.05875 NAD
500 PHP166.11750 NAD
1000 PHP332.23500 NAD
2000 PHP664.47000 NAD
5000 PHP1,661.17500 NAD
10000 PHP3,322.35000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Philippines
1 NAD3.00992 PHP
5 NAD15.04960 PHP
10 NAD30.09920 PHP
20 NAD60.19840 PHP
50 NAD150.49600 PHP
100 NAD300.99200 PHP
250 NAD752.48000 PHP
500 NAD1,504.96000 PHP
1000 NAD3,009.92000 PHP
2000 NAD6,019.84000 PHP
5000 NAD15,049.60000 PHP
10000 NAD30,099.20000 PHP