20 Peso Philippines sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PHP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 php
6,52 nad

₱1,000 PHP = $0,3260 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Namibia
1 PHP0.32605 NAD
5 PHP1.63025 NAD
10 PHP3.26049 NAD
20 PHP6.52098 NAD
50 PHP16.30245 NAD
100 PHP32.60490 NAD
250 PHP81.51225 NAD
500 PHP163.02450 NAD
1000 PHP326.04900 NAD
2000 PHP652.09800 NAD
5000 PHP1,630.24500 NAD
10000 PHP3,260.49000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Philippines
1 NAD3.06702 PHP
5 NAD15.33510 PHP
10 NAD30.67020 PHP
20 NAD61.34040 PHP
50 NAD153.35100 PHP
100 NAD306.70200 PHP
250 NAD766.75500 PHP
500 NAD1,533.51000 PHP
1000 NAD3,067.02000 PHP
2000 NAD6,134.04000 PHP
5000 NAD15,335.10000 PHP
10000 NAD30,670.20000 PHP