100 Đô-la Namibia sang Peso Philippines

Đổi tiền NAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nad
310,47 php

$1,000 NAD = ₱3,105 PHP

Mid-market exchange rate at 14:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Philippines
1 NAD3.10474 PHP
5 NAD15.52370 PHP
10 NAD31.04740 PHP
20 NAD62.09480 PHP
50 NAD155.23700 PHP
100 NAD310.47400 PHP
250 NAD776.18500 PHP
500 NAD1,552.37000 PHP
1000 NAD3,104.74000 PHP
2000 NAD6,209.48000 PHP
5000 NAD15,523.70000 PHP
10000 NAD31,047.40000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Namibia
1 PHP0.32209 NAD
5 PHP1.61044 NAD
10 PHP3.22088 NAD
20 PHP6.44176 NAD
50 PHP16.10440 NAD
100 PHP32.20880 NAD
250 PHP80.52200 NAD
500 PHP161.04400 NAD
1000 PHP322.08800 NAD
2000 PHP644.17600 NAD
5000 PHP1,610.44000 NAD
10000 PHP3,220.88000 NAD