Peso Philippines sang Rupee Mauritia

Đổi tiền PHP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
827,14 mur

1,000 PHP = 0,8271 MUR

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Mauritia
1 PHP0.82714 MUR
5 PHP4.13571 MUR
10 PHP8.27142 MUR
20 PHP16.54284 MUR
50 PHP41.35710 MUR
100 PHP82.71420 MUR
250 PHP206.78550 MUR
500 PHP413.57100 MUR
1000 PHP827.14200 MUR
2000 PHP1,654.28400 MUR
5000 PHP4,135.71000 MUR
10000 PHP8,271.42000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Philippines
1 MUR1.20898 PHP
5 MUR6.04490 PHP
10 MUR12.08980 PHP
20 MUR24.17960 PHP
50 MUR60.44900 PHP
100 MUR120.89800 PHP
250 MUR302.24500 PHP
500 MUR604.49000 PHP
1000 MUR1,208.98000 PHP
2000 MUR2,417.96000 PHP
5000 MUR6,044.90000 PHP
10000 MUR12,089.80000 PHP