1 Rupee Mauritia sang Peso Philippines

Đổi tiền MUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
1,24 php

₨1,000 MUR = ₱1,245 PHP

Mid-market exchange rate at 22:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Philippines
1 MUR1.24453 PHP
5 MUR6.22265 PHP
10 MUR12.44530 PHP
20 MUR24.89060 PHP
50 MUR62.22650 PHP
100 MUR124.45300 PHP
250 MUR311.13250 PHP
500 MUR622.26500 PHP
1000 MUR1,244.53000 PHP
2000 MUR2,489.06000 PHP
5000 MUR6,222.65000 PHP
10000 MUR12,445.30000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Mauritia
1 PHP0.80352 MUR
5 PHP4.01760 MUR
10 PHP8.03519 MUR
20 PHP16.07038 MUR
50 PHP40.17595 MUR
100 PHP80.35190 MUR
250 PHP200.87975 MUR
500 PHP401.75950 MUR
1000 PHP803.51900 MUR
2000 PHP1,607.03800 MUR
5000 PHP4,017.59500 MUR
10000 PHP8,035.19000 MUR