Peso Philippines sang Rial Oman

Đổi tiền PHP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
6,683 omr

1,000 PHP = 0,006683 OMR

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rial Oman
1 PHP0.00668 OMR
5 PHP0.03342 OMR
10 PHP0.06683 OMR
20 PHP0.13366 OMR
50 PHP0.33415 OMR
100 PHP0.66830 OMR
250 PHP1.67075 OMR
500 PHP3.34150 OMR
1000 PHP6.68300 OMR
2000 PHP13.36600 OMR
5000 PHP33.41500 OMR
10000 PHP66.83000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Philippines
1 OMR149.63300 PHP
5 OMR748.16500 PHP
10 OMR1,496.33000 PHP
20 OMR2,992.66000 PHP
50 OMR7,481.65000 PHP
100 OMR14,963.30000 PHP
250 OMR37,408.25000 PHP
500 OMR74,816.50000 PHP
1000 OMR149,633.00000 PHP
2000 OMR299,266.00000 PHP
5000 OMR748,165.00000 PHP
10000 OMR1,496,330.00000 PHP