Peso Philippines sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền PHP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
17,78 bsd

1,000 PHP = 0,01778 BSD

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Bahamas
1 PHP0.01778 BSD
5 PHP0.08890 BSD
10 PHP0.17780 BSD
20 PHP0.35560 BSD
50 PHP0.88901 BSD
100 PHP1.77802 BSD
250 PHP4.44505 BSD
500 PHP8.89010 BSD
1000 PHP17.78020 BSD
2000 PHP35.56040 BSD
5000 PHP88.90100 BSD
10000 PHP177.80200 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Philippines
1 BSD56.24220 PHP
5 BSD281.21100 PHP
10 BSD562.42200 PHP
20 BSD1,124.84400 PHP
50 BSD2,812.11000 PHP
100 BSD5,624.22000 PHP
250 BSD14,060.55000 PHP
500 BSD28,121.10000 PHP
1000 BSD56,242.20000 PHP
2000 BSD112,484.40000 PHP
5000 BSD281,211.00000 PHP
10000 BSD562,422.00000 PHP