Krone Na Uy sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền NOK sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
90,80 bsd

1,000 NOK = 0,09080 BSD

Mid-market exchange rate at 10:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bahamas
1 NOK0.09080 BSD
5 NOK0.45400 BSD
10 NOK0.90800 BSD
20 NOK1.81599 BSD
50 NOK4.53998 BSD
100 NOK9.07996 BSD
250 NOK22.69990 BSD
500 NOK45.39980 BSD
1000 NOK90.79960 BSD
2000 NOK181.59920 BSD
5000 NOK453.99800 BSD
10000 NOK907.99600 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Krone Na Uy
1 BSD11.01330 NOK
5 BSD55.06650 NOK
10 BSD110.13300 NOK
20 BSD220.26600 NOK
50 BSD550.66500 NOK
100 BSD1,101.33000 NOK
250 BSD2,753.32500 NOK
500 BSD5,506.65000 NOK
1000 BSD11,013.30000 NOK
2000 BSD22,026.60000 NOK
5000 BSD55,066.50000 NOK
10000 BSD110,133.00000 NOK