Bảng Anh sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền GBP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
1.245,15 bsd

1,000 GBP = 1,245 BSD

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bahamas
1 GBP1.24515 BSD
5 GBP6.22575 BSD
10 GBP12.45150 BSD
20 GBP24.90300 BSD
50 GBP62.25750 BSD
100 GBP124.51500 BSD
250 GBP311.28750 BSD
500 GBP622.57500 BSD
1000 GBP1,245.15000 BSD
2000 GBP2,490.30000 BSD
5000 GBP6,225.75000 BSD
10000 GBP12,451.50000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Anh
1 BSD0.80312 GBP
5 BSD4.01558 GBP
10 BSD8.03116 GBP
20 BSD16.06232 GBP
50 BSD40.15580 GBP
100 BSD80.31160 GBP
250 BSD200.77900 GBP
500 BSD401.55800 GBP
1000 BSD803.11600 GBP
2000 BSD1,606.23200 GBP
5000 BSD4,015.58000 GBP
10000 BSD8,031.16000 GBP