1 Đô-la Bahamas sang Bảng Anh

Đổi tiền BSD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bsd
0,79 gbp

1,000 BSD = 0,7925 GBP

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Anh
1 BSD0.79246 GBP
5 BSD3.96228 GBP
10 BSD7.92456 GBP
20 BSD15.84912 GBP
50 BSD39.62280 GBP
100 BSD79.24560 GBP
250 BSD198.11400 GBP
500 BSD396.22800 GBP
1000 BSD792.45600 GBP
2000 BSD1,584.91200 GBP
5000 BSD3,962.28000 GBP
10000 BSD7,924.56000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bahamas
1 GBP1.26190 BSD
5 GBP6.30950 BSD
10 GBP12.61900 BSD
20 GBP25.23800 BSD
50 GBP63.09500 BSD
100 GBP126.19000 BSD
250 GBP315.47500 BSD
500 GBP630.95000 BSD
1000 GBP1,261.90000 BSD
2000 GBP2,523.80000 BSD
5000 GBP6,309.50000 BSD
10000 GBP12,619.00000 BSD