10 Đô-la Bahamas sang Bảng Anh

Đổi tiền BSD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bsd
8,00 gbp

B$1,000 BSD = £0,8000 GBP

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Anh
1 BSD0.80003 GBP
5 BSD4.00016 GBP
10 BSD8.00032 GBP
20 BSD16.00064 GBP
50 BSD40.00160 GBP
100 BSD80.00320 GBP
250 BSD200.00800 GBP
500 BSD400.01600 GBP
1000 BSD800.03200 GBP
2000 BSD1,600.06400 GBP
5000 BSD4,000.16000 GBP
10000 BSD8,000.32000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bahamas
1 GBP1.24995 BSD
5 GBP6.24975 BSD
10 GBP12.49950 BSD
20 GBP24.99900 BSD
50 GBP62.49750 BSD
100 GBP124.99500 BSD
250 GBP312.48750 BSD
500 GBP624.97500 BSD
1000 GBP1,249.95000 BSD
2000 GBP2,499.90000 BSD
5000 GBP6,249.75000 BSD
10000 GBP12,499.50000 BSD