Đô-la Bahamas sang Đô-la Canada

Đổi tiền BSD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
1.368,55 cad

B$1,000 BSD = C$1,369 CAD

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Canada
1 BSD1.36855 CAD
5 BSD6.84275 CAD
10 BSD13.68550 CAD
20 BSD27.37100 CAD
50 BSD68.42750 CAD
100 BSD136.85500 CAD
250 BSD342.13750 CAD
500 BSD684.27500 CAD
1000 BSD1,368.55000 CAD
2000 BSD2,737.10000 CAD
5000 BSD6,842.75000 CAD
10000 BSD13,685.50000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Bahamas
1 CAD0.73070 BSD
5 CAD3.65350 BSD
10 CAD7.30700 BSD
20 CAD14.61400 BSD
50 CAD36.53500 BSD
100 CAD73.07000 BSD
250 CAD182.67500 BSD
500 CAD365.35000 BSD
1000 CAD730.70000 BSD
2000 CAD1,461.40000 BSD
5000 CAD3,653.50000 BSD
10000 CAD7,307.00000 BSD