Đô-la Bahamas sang Đô-la Singapore

Đổi tiền BSD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
1.362,45 sgd

1,000 BSD = 1,362 SGD

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Singapore
1 BSD1.36245 SGD
5 BSD6.81225 SGD
10 BSD13.62450 SGD
20 BSD27.24900 SGD
50 BSD68.12250 SGD
100 BSD136.24500 SGD
250 BSD340.61250 SGD
500 BSD681.22500 SGD
1000 BSD1,362.45000 SGD
2000 BSD2,724.90000 SGD
5000 BSD6,812.25000 SGD
10000 BSD13,624.50000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Bahamas
1 SGD0.73397 BSD
5 SGD3.66986 BSD
10 SGD7.33972 BSD
20 SGD14.67944 BSD
50 SGD36.69860 BSD
100 SGD73.39720 BSD
250 SGD183.49300 BSD
500 SGD366.98600 BSD
1000 SGD733.97200 BSD
2000 SGD1,467.94400 BSD
5000 SGD3,669.86000 BSD
10000 SGD7,339.72000 BSD