Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền HKD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
127,74 bsd

$1,000 HKD = B$0,1277 BSD

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bahamas
100 HKD12.77440 BSD
200 HKD25.54880 BSD
300 HKD38.32320 BSD
500 HKD63.87200 BSD
1000 HKD127.74400 BSD
2000 HKD255.48800 BSD
2500 HKD319.36000 BSD
3000 HKD383.23200 BSD
4000 HKD510.97600 BSD
5000 HKD638.72000 BSD
10000 HKD1,277.44000 BSD
20000 HKD2,554.88000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Hồng Kông
1 BSD7.82815 HKD
5 BSD39.14075 HKD
10 BSD78.28150 HKD
20 BSD156.56300 HKD
50 BSD391.40750 HKD
100 BSD782.81500 HKD
250 BSD1,957.03750 HKD
500 BSD3,914.07500 HKD
1000 BSD7,828.15000 HKD
2000 BSD15,656.30000 HKD
5000 BSD39,140.75000 HKD
10000 BSD78,281.50000 HKD