Leu Romania sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền RON sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
215,14 bsd

L1,000 RON = B$0,2151 BSD

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Bahamas
1 RON0.21514 BSD
5 RON1.07571 BSD
10 RON2.15141 BSD
20 RON4.30282 BSD
50 RON10.75705 BSD
100 RON21.51410 BSD
250 RON53.78525 BSD
500 RON107.57050 BSD
1000 RON215.14100 BSD
2000 RON430.28200 BSD
5000 RON1,075.70500 BSD
10000 RON2,151.41000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Leu Romania
1 BSD4.64811 RON
5 BSD23.24055 RON
10 BSD46.48110 RON
20 BSD92.96220 RON
50 BSD232.40550 RON
100 BSD464.81100 RON
250 BSD1,162.02750 RON
500 BSD2,324.05500 RON
1000 BSD4,648.11000 RON
2000 BSD9,296.22000 RON
5000 BSD23,240.55000 RON
10000 BSD46,481.10000 RON