1 Leu Romania sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền RON sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,22 bsd

L1,000 RON = B$0,2153 BSD

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Bahamas
1 RON0.21533 BSD
5 RON1.07664 BSD
10 RON2.15328 BSD
20 RON4.30656 BSD
50 RON10.76640 BSD
100 RON21.53280 BSD
250 RON53.83200 BSD
500 RON107.66400 BSD
1000 RON215.32800 BSD
2000 RON430.65600 BSD
5000 RON1,076.64000 BSD
10000 RON2,153.28000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Leu Romania
1 BSD4.64408 RON
5 BSD23.22040 RON
10 BSD46.44080 RON
20 BSD92.88160 RON
50 BSD232.20400 RON
100 BSD464.40800 RON
250 BSD1,161.02000 RON
500 BSD2,322.04000 RON
1000 BSD4,644.08000 RON
2000 BSD9,288.16000 RON
5000 BSD23,220.40000 RON
10000 BSD46,440.80000 RON