Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền CNY sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
137,99 bsd

1,000 CNY = 0,1380 BSD

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bahamas
1 CNY0.13799 BSD
5 CNY0.68997 BSD
10 CNY1.37993 BSD
20 CNY2.75986 BSD
50 CNY6.89965 BSD
100 CNY13.79930 BSD
250 CNY34.49825 BSD
500 CNY68.99650 BSD
1000 CNY137.99300 BSD
2000 CNY275.98600 BSD
5000 CNY689.96500 BSD
10000 CNY1,379.93000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Chinese Yuan RMB
1 BSD7.24675 CNY
5 BSD36.23375 CNY
10 BSD72.46750 CNY
20 BSD144.93500 CNY
50 BSD362.33750 CNY
100 BSD724.67500 CNY
250 BSD1,811.68750 CNY
500 BSD3,623.37500 CNY
1000 BSD7,246.75000 CNY
2000 BSD14,493.50000 CNY
5000 BSD36,233.75000 CNY
10000 BSD72,467.50000 CNY