Shekel mới Israel sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền ILS sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
263,29 bsd

₪1,000 ILS = B$0,2633 BSD

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Bahamas
1 ILS0.26329 BSD
5 ILS1.31643 BSD
10 ILS2.63286 BSD
20 ILS5.26572 BSD
50 ILS13.16430 BSD
100 ILS26.32860 BSD
250 ILS65.82150 BSD
500 ILS131.64300 BSD
1000 ILS263.28600 BSD
2000 ILS526.57200 BSD
5000 ILS1,316.43000 BSD
10000 ILS2,632.86000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Shekel mới Israel
1 BSD3.79815 ILS
5 BSD18.99075 ILS
10 BSD37.98150 ILS
20 BSD75.96300 ILS
50 BSD189.90750 ILS
100 BSD379.81500 ILS
250 BSD949.53750 ILS
500 BSD1,899.07500 ILS
1000 BSD3,798.15000 ILS
2000 BSD7,596.30000 ILS
5000 BSD18,990.75000 ILS
10000 BSD37,981.50000 ILS