20 Đô-la Bahamas sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BSD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bsd
74,81 ils

B$1,000 BSD = ₪3,740 ILS

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Shekel mới Israel
1 BSD3.74030 ILS
5 BSD18.70150 ILS
10 BSD37.40300 ILS
20 BSD74.80600 ILS
50 BSD187.01500 ILS
100 BSD374.03000 ILS
250 BSD935.07500 ILS
500 BSD1,870.15000 ILS
1000 BSD3,740.30000 ILS
2000 BSD7,480.60000 ILS
5000 BSD18,701.50000 ILS
10000 BSD37,403.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Bahamas
1 ILS0.26736 BSD
5 ILS1.33679 BSD
10 ILS2.67358 BSD
20 ILS5.34716 BSD
50 ILS13.36790 BSD
100 ILS26.73580 BSD
250 ILS66.83950 BSD
500 ILS133.67900 BSD
1000 ILS267.35800 BSD
2000 ILS534.71600 BSD
5000 ILS1,336.79000 BSD
10000 ILS2,673.58000 BSD