Yên Nhật sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền JPY sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
64,28 bsd

¥1,000 JPY = B$0,006428 BSD

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Bahamas
100 JPY0.64276 BSD
1000 JPY6.42756 BSD
1500 JPY9.64134 BSD
2000 JPY12.85512 BSD
3000 JPY19.28268 BSD
5000 JPY32.13780 BSD
5400 JPY34.70882 BSD
10000 JPY64.27560 BSD
15000 JPY96.41340 BSD
20000 JPY128.55120 BSD
25000 JPY160.68900 BSD
30000 JPY192.82680 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Yên Nhật
1 BSD155.58000 JPY
5 BSD777.90000 JPY
10 BSD1,555.80000 JPY
20 BSD3,111.60000 JPY
50 BSD7,779.00000 JPY
100 BSD15,558.00000 JPY
250 BSD38,895.00000 JPY
500 BSD77,790.00000 JPY
1000 BSD155,580.00000 JPY
2000 BSD311,160.00000 JPY
5000 BSD777,900.00000 JPY
10000 BSD1,555,800.00000 JPY