50 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền CNY sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cny
6,90 bsd

¥1,000 CNY = B$0,1380 BSD

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bahamas
1 CNY0.13801 BSD
5 CNY0.69004 BSD
10 CNY1.38007 BSD
20 CNY2.76014 BSD
50 CNY6.90035 BSD
100 CNY13.80070 BSD
250 CNY34.50175 BSD
500 CNY69.00350 BSD
1000 CNY138.00700 BSD
2000 CNY276.01400 BSD
5000 CNY690.03500 BSD
10000 CNY1,380.07000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Chinese Yuan RMB
1 BSD7.24600 CNY
5 BSD36.23000 CNY
10 BSD72.46000 CNY
20 BSD144.92000 CNY
50 BSD362.30000 CNY
100 BSD724.60000 CNY
250 BSD1,811.50000 CNY
500 BSD3,623.00000 CNY
1000 BSD7,246.00000 CNY
2000 BSD14,492.00000 CNY
5000 BSD36,230.00000 CNY
10000 BSD72,460.00000 CNY