5 Đô-la Bahamas sang Krone Na Uy

Đổi tiền BSD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bsd
55,55 nok

B$1,000 BSD = kr11,11 NOK

Mid-market exchange rate at 21:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Krone Na Uy
1 BSD11.10970 NOK
5 BSD55.54850 NOK
10 BSD111.09700 NOK
20 BSD222.19400 NOK
50 BSD555.48500 NOK
100 BSD1,110.97000 NOK
250 BSD2,777.42500 NOK
500 BSD5,554.85000 NOK
1000 BSD11,109.70000 NOK
2000 BSD22,219.40000 NOK
5000 BSD55,548.50000 NOK
10000 BSD111,097.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bahamas
1 NOK0.09001 BSD
5 NOK0.45006 BSD
10 NOK0.90012 BSD
20 NOK1.80023 BSD
50 NOK4.50059 BSD
100 NOK9.00117 BSD
250 NOK22.50293 BSD
500 NOK45.00585 BSD
1000 NOK90.01170 BSD
2000 NOK180.02340 BSD
5000 NOK450.05850 BSD
10000 NOK900.11700 BSD