10 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền NOK sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
900,80 bsd

kr1,000 NOK = B$0,09008 BSD

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bahamas
1 NOK0.09008 BSD
5 NOK0.45040 BSD
10 NOK0.90080 BSD
20 NOK1.80159 BSD
50 NOK4.50399 BSD
100 NOK9.00797 BSD
250 NOK22.51993 BSD
500 NOK45.03985 BSD
1000 NOK90.07970 BSD
2000 NOK180.15940 BSD
5000 NOK450.39850 BSD
10000 NOK900.79700 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Krone Na Uy
1 BSD11.10130 NOK
5 BSD55.50650 NOK
10 BSD111.01300 NOK
20 BSD222.02600 NOK
50 BSD555.06500 NOK
100 BSD1,110.13000 NOK
250 BSD2,775.32500 NOK
500 BSD5,550.65000 NOK
1000 BSD11,101.30000 NOK
2000 BSD22,202.60000 NOK
5000 BSD55,506.50000 NOK
10000 BSD111,013.00000 NOK