Peso Philippines sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PHP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
13,85 gip

₱1,000 PHP = £0,01385 GIP

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Gibraltar
1 PHP0.01385 GIP
5 PHP0.06927 GIP
10 PHP0.13854 GIP
20 PHP0.27709 GIP
50 PHP0.69272 GIP
100 PHP1.38544 GIP
250 PHP3.46360 GIP
500 PHP6.92720 GIP
1000 PHP13.85440 GIP
2000 PHP27.70880 GIP
5000 PHP69.27200 GIP
10000 PHP138.54400 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Philippines
1 GIP72.17940 PHP
5 GIP360.89700 PHP
10 GIP721.79400 PHP
20 GIP1,443.58800 PHP
50 GIP3,608.97000 PHP
100 GIP7,217.94000 PHP
250 GIP18,044.85000 PHP
500 GIP36,089.70000 PHP
1000 GIP72,179.40000 PHP
2000 GIP144,358.80000 PHP
5000 GIP360,897.00000 PHP
10000 GIP721,794.00000 PHP