2.000 Bảng Gibraltar sang Peso Philippines

Đổi tiền GIP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gip
149.945,80 php

£1,000 GIP = ₱74,97 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Philippines
1 GIP74.97290 PHP
5 GIP374.86450 PHP
10 GIP749.72900 PHP
20 GIP1,499.45800 PHP
50 GIP3,748.64500 PHP
100 GIP7,497.29000 PHP
250 GIP18,743.22500 PHP
500 GIP37,486.45000 PHP
1000 GIP74,972.90000 PHP
2000 GIP149,945.80000 PHP
5000 GIP374,864.50000 PHP
10000 GIP749,729.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Gibraltar
1 PHP0.01334 GIP
5 PHP0.06669 GIP
10 PHP0.13338 GIP
20 PHP0.26676 GIP
50 PHP0.66691 GIP
100 PHP1.33382 GIP
250 PHP3.33455 GIP
500 PHP6.66910 GIP
1000 PHP13.33820 GIP
2000 PHP26.67640 GIP
5000 PHP66.69100 GIP
10000 PHP133.38200 GIP