1 nghìn Bảng Gibraltar sang Peso Philippines

Đổi tiền GIP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
72.241,90 php

£1,000 GIP = ₱72,24 PHP

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Philippines
1 GIP72.24190 PHP
5 GIP361.20950 PHP
10 GIP722.41900 PHP
20 GIP1,444.83800 PHP
50 GIP3,612.09500 PHP
100 GIP7,224.19000 PHP
250 GIP18,060.47500 PHP
500 GIP36,120.95000 PHP
1000 GIP72,241.90000 PHP
2000 GIP144,483.80000 PHP
5000 GIP361,209.50000 PHP
10000 GIP722,419.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Gibraltar
1 PHP0.01384 GIP
5 PHP0.06921 GIP
10 PHP0.13842 GIP
20 PHP0.27685 GIP
50 PHP0.69212 GIP
100 PHP1.38424 GIP
250 PHP3.46060 GIP
500 PHP6.92120 GIP
1000 PHP13.84240 GIP
2000 PHP27.68480 GIP
5000 PHP69.21200 GIP
10000 PHP138.42400 GIP