10 Peso Philippines sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PHP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
0,14 gip

₱1,000 PHP = £0,01386 GIP

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Gibraltar
1 PHP0.01386 GIP
5 PHP0.06928 GIP
10 PHP0.13857 GIP
20 PHP0.27713 GIP
50 PHP0.69284 GIP
100 PHP1.38567 GIP
250 PHP3.46418 GIP
500 PHP6.92835 GIP
1000 PHP13.85670 GIP
2000 PHP27.71340 GIP
5000 PHP69.28350 GIP
10000 PHP138.56700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Philippines
1 GIP72.16730 PHP
5 GIP360.83650 PHP
10 GIP721.67300 PHP
20 GIP1,443.34600 PHP
50 GIP3,608.36500 PHP
100 GIP7,216.73000 PHP
250 GIP18,041.82500 PHP
500 GIP36,083.65000 PHP
1000 GIP72,167.30000 PHP
2000 GIP144,334.60000 PHP
5000 GIP360,836.50000 PHP
10000 GIP721,673.00000 PHP