Peso Philippines sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền PHP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
117,75 ttd

1,000 PHP = 0,1178 TTD

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Trinidad và Tobago
1 PHP0.11775 TTD
5 PHP0.58875 TTD
10 PHP1.17751 TTD
20 PHP2.35502 TTD
50 PHP5.88755 TTD
100 PHP11.77510 TTD
250 PHP29.43775 TTD
500 PHP58.87550 TTD
1000 PHP117.75100 TTD
2000 PHP235.50200 TTD
5000 PHP588.75500 TTD
10000 PHP1,177.51000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Peso Philippines
1 TTD8.49247 PHP
5 TTD42.46235 PHP
10 TTD84.92470 PHP
20 TTD169.84940 PHP
50 TTD424.62350 PHP
100 TTD849.24700 PHP
250 TTD2,123.11750 PHP
500 TTD4,246.23500 PHP
1000 TTD8,492.47000 PHP
2000 TTD16,984.94000 PHP
5000 TTD42,462.35000 PHP
10000 TTD84,924.70000 PHP