Peso Philippines sang Đô-la Suriname

Đổi tiền PHP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
588,90 srd

₱1,000 PHP = $0,5889 SRD

Mid-market exchange rate at 22:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Suriname
1 PHP0.58890 SRD
5 PHP2.94448 SRD
10 PHP5.88896 SRD
20 PHP11.77792 SRD
50 PHP29.44480 SRD
100 PHP58.88960 SRD
250 PHP147.22400 SRD
500 PHP294.44800 SRD
1000 PHP588.89600 SRD
2000 PHP1,177.79200 SRD
5000 PHP2,944.48000 SRD
10000 PHP5,888.96000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Philippines
1 SRD1.69809 PHP
5 SRD8.49045 PHP
10 SRD16.98090 PHP
20 SRD33.96180 PHP
50 SRD84.90450 PHP
100 SRD169.80900 PHP
250 SRD424.52250 PHP
500 SRD849.04500 PHP
1000 SRD1,698.09000 PHP
2000 SRD3,396.18000 PHP
5000 SRD8,490.45000 PHP
10000 SRD16,980.90000 PHP