1 Peso Philippines sang Đô-la Suriname

Đổi tiền PHP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,59 srd

₱1,000 PHP = $0,5872 SRD

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Suriname
1 PHP0.58725 SRD
5 PHP2.93623 SRD
10 PHP5.87246 SRD
20 PHP11.74492 SRD
50 PHP29.36230 SRD
100 PHP58.72460 SRD
250 PHP146.81150 SRD
500 PHP293.62300 SRD
1000 PHP587.24600 SRD
2000 PHP1,174.49200 SRD
5000 PHP2,936.23000 SRD
10000 PHP5,872.46000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Philippines
1 SRD1.70287 PHP
5 SRD8.51435 PHP
10 SRD17.02870 PHP
20 SRD34.05740 PHP
50 SRD85.14350 PHP
100 SRD170.28700 PHP
250 SRD425.71750 PHP
500 SRD851.43500 PHP
1000 SRD1,702.87000 PHP
2000 SRD3,405.74000 PHP
5000 SRD8,514.35000 PHP
10000 SRD17,028.70000 PHP