5 Peso Philippines sang Đô-la Suriname

Đổi tiền PHP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
2,96 srd

₱1,000 PHP = $0,5911 SRD

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Suriname
1 PHP0.59107 SRD
5 PHP2.95536 SRD
10 PHP5.91072 SRD
20 PHP11.82144 SRD
50 PHP29.55360 SRD
100 PHP59.10720 SRD
250 PHP147.76800 SRD
500 PHP295.53600 SRD
1000 PHP591.07200 SRD
2000 PHP1,182.14400 SRD
5000 PHP2,955.36000 SRD
10000 PHP5,910.72000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Philippines
1 SRD1.69184 PHP
5 SRD8.45920 PHP
10 SRD16.91840 PHP
20 SRD33.83680 PHP
50 SRD84.59200 PHP
100 SRD169.18400 PHP
250 SRD422.96000 PHP
500 SRD845.92000 PHP
1000 SRD1,691.84000 PHP
2000 SRD3,383.68000 PHP
5000 SRD8,459.20000 PHP
10000 SRD16,918.40000 PHP