Peso Philippines sang Cedi Ghana

Đổi tiền PHP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
227,31 ghs

₱1,000 PHP = GH¢0,2273 GHS

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Cedi Ghana
1 PHP0.22731 GHS
5 PHP1.13656 GHS
10 PHP2.27312 GHS
20 PHP4.54624 GHS
50 PHP11.36560 GHS
100 PHP22.73120 GHS
250 PHP56.82800 GHS
500 PHP113.65600 GHS
1000 PHP227.31200 GHS
2000 PHP454.62400 GHS
5000 PHP1,136.56000 GHS
10000 PHP2,273.12000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Philippines
1 GHS4.39923 PHP
5 GHS21.99615 PHP
10 GHS43.99230 PHP
20 GHS87.98460 PHP
50 GHS219.96150 PHP
100 GHS439.92300 PHP
250 GHS1,099.80750 PHP
500 GHS2,199.61500 PHP
1000 GHS4,399.23000 PHP
2000 GHS8,798.46000 PHP
5000 GHS21,996.15000 PHP
10000 GHS43,992.30000 PHP