Peso Philippines sang Som Uzbekistan

Đổi tiền PHP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
219.409 uzs

₱1,000 PHP = so'm219,4 UZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Som Uzbekistan
1 PHP219.40900 UZS
5 PHP1,097.04500 UZS
10 PHP2,194.09000 UZS
20 PHP4,388.18000 UZS
50 PHP10,970.45000 UZS
100 PHP21,940.90000 UZS
250 PHP54,852.25000 UZS
500 PHP109,704.50000 UZS
1000 PHP219,409.00000 UZS
2000 PHP438,818.00000 UZS
5000 PHP1,097,045.00000 UZS
10000 PHP2,194,090.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Philippines
1 UZS0.00456 PHP
5 UZS0.02279 PHP
10 UZS0.04558 PHP
20 UZS0.09115 PHP
50 UZS0.22789 PHP
100 UZS0.45577 PHP
250 UZS1.13943 PHP
500 UZS2.27886 PHP
1000 UZS4.55771 PHP
2000 UZS9.11542 PHP
5000 UZS22.78855 PHP
10000 UZS45.57710 PHP